DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280001 | Bùi Xuân An | Nam | 27/01/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
2 | 280002 | Đinh Công An | Nam | 13/05/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
3 | 280003 | Bùi Trung Anh | Nam | 16/05/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
4 | 280004 | Cầm Tuấn Anh | Nam | 14/11/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
5 | 280005 | Dương Hồng Anh | Nam | 24/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
6 | 280006 | Dương Vũ Hải Anh | Nữ | 09/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
7 | 280007 | Đặng Việt Anh | Nam | 27/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
8 | 280008 | Đinh Phương Anh | Nữ | 22/02/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
9 | 280009 | Đinh Phương Anh | Nữ | 20/11/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
10 | 280010 | Đinh Thị Lan Anh | Nữ | 08/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
11 | 280011 | Đinh Thị Lan Anh | Nữ | 09/08/2009 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
12 | 280012 | Đinh Tuấn Anh | Nam | 03/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
13 | 280013 | Đinh Vân Anh | Nữ | 23/07/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
14 | 280014 | Đoàn Quỳnh Anh | Nữ | 22/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
15 | 280015 | Hà Quỳnh Anh | Nữ | 24/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
16 | 280016 | Hoàng Thị Kim Anh | Nữ | 25/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
17 | 280017 | Lê Tuấn Anh | Nam | 21/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
18 | 280018 | Nguyễn Đức Anh | Nam | 03/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
19 | 280019 | Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 25/01/2010 | Bệnh viện Đa khao Mường La | THCS Thục Luyện |
20 | 280020 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 02/06/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
21 | 280021 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 13/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
22 | 280022 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 08/08/2010 | Trạm y tế xã Đồng Liên | THCS Chu Văn An |
23 | 280023 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 28/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
24 | 280024 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 15/05/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280025 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 10/11/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
2 | 280026 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 15/07/2010 | BV đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
3 | 280027 | Nguyễn Tú Anh | Nữ | 12/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
4 | 280028 | Phạm Hồng Anh | Nữ | 13/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
5 | 280029 | Phùng Duy Anh | Nam | 25/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
6 | 280030 | Văn Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 29/05/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
7 | 280031 | Nguyễn Thị An | Nữ | 22/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Văn Luông |
8 | 280032 | Nguyễn Thị Thu An | Nữ | 21/05/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
9 | 280033 | Thiều Hà An | Nam | 25/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
10 | 280034 | Trần Quang An | Nam | 31/03/2010 | Trạm y tế thị trấnThanh Sơn | THCS Chu Văn An |
11 | 280035 | Trịnh Bảo An | Nam | 23/12/2010 | Phú Thọ | THCS Quang Húc |
12 | 280036 | Vũ Đình An | Nam | 07/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
13 | 280037 | Đinh Ngọc Ánh | Nữ | 27/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
14 | 280038 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 04/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
15 | 280039 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 26/03/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
16 | 280040 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 22/12/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
17 | 280041 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 22/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
18 | 280042 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 21/09/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
19 | 280043 | Phạm Hoàng Bách | Nam | 10/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
20 | 280044 | Đinh Nguyễn Gia Bảo | Nam | 16/02/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
21 | 280045 | Đinh Quang Bảo | Nam | 09/12/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
22 | 280046 | Khương Gia Bảo | Nam | 09/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
23 | 280047 | Nghiêm Gia Bảo | Nam | 22/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
24 | 280048 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 19/09/2010 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280049 | Nguyễn Khánh Bảo | Nam | 16/02/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
2 | 280050 | Nguyễn Phụ Gia Bảo | Nam | 05/11/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
3 | 280051 | Phạm Gia Bảo | Nam | 22/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
4 | 280052 | Phạm Trần Gia Bảo | Nam | 06/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
5 | 280053 | Trần Gia Bảo | Nam | 11/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
6 | 280054 | Trịnh Gia Bảo | Nam | 16/12/2010 | Trạm y tế xã Địch Quả | THCS Chu Văn An |
7 | 280055 | Vương Gia Bảo | Nam | 17/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
8 | 280056 | Đỗ Hoài Băng | Nữ | 22/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
9 | 280057 | Hà Quốc Bình | Nam | 14/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
10 | 280058 | Hồ Thị Bình | Nữ | 11/10/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
11 | 280059 | Nguyễn Phú Bình | Nam | 10/11/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
12 | 280060 | Nguyễn Ngọc Bích | Nữ | 13/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Ngọc Đồng |
13 | 280061 | Trần Thị Ngọc Bích | Nữ | 28/06/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
14 | 280062 | Bùi Vũ Quỳnh Châm | Nữ | 01/05/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
15 | 280063 | Đỗ Thùy Châm | Nữ | 19/02/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
16 | 280064 | Nguyễn Tăng Bảo Châu | Nữ | 25/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
17 | 280065 | Đào Nguyễn Bảo Chi | Nữ | 02/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Ngọc Đồng |
18 | 280066 | Đinh Yến Chi | Nữ | 25/11/2010 | Phú Thọ | THCS Ngọc Lập |
19 | 280067 | Bùi Huy Chiến | Nam | 08/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thọ Văn |
20 | 280068 | Nguyễn Minh Chiến | Nam | 05/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
21 | 280069 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 23/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
22 | 280070 | Lê Nhật Chinh | Nam | 10/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
23 | 280071 | Vũ Ngọc Chinh | Nữ | 14/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
24 | 280072 | Nông Linh Chi | Nữ | 17/01/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280073 | Phạm Yến Chi | Nữ | 13/03/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
2 | 280074 | Trần Thị Quỳnh Chi | Nữ | 17/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280075 | Trịnh Bảo Yến Chi | Nữ | 17/09/2010 | BV đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
4 | 280076 | Đinh Quang Chung | Nam | 07/03/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
5 | 280077 | Đinh Tiến Chung | Nam | 09/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
6 | 280078 | Vũ Chiến Công | Nam | 19/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
7 | 280079 | Đinh Công Cường | Nam | 14/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
8 | 280080 | Đoàn Văn Cường | Nam | 17/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
9 | 280081 | Hoàng Quốc Cường | Nam | 04/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
10 | 280082 | Đinh Thị Ngọc Diệp | Nữ | 17/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
11 | 280083 | Đinh Thị Khánh Dung | Nữ | 15/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
12 | 280084 | Nguyễn Bá Dung | Nữ | 21/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
13 | 280085 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 31/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280086 | Bùi Đình Duy | Nam | 15/06/2010 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
15 | 280087 | Đinh Khánh Duy | Nam | 14/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
16 | 280088 | Đoàn Đức Duy | Nam | 18/11/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
17 | 280089 | Đỗ Đình Duy | Nam | 07/09/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
18 | 280090 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 16/12/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
19 | 280091 | Hoàng Đỗ Đức Duy | Nam | 23/08/2010 | Phú Thọ | THCS Phúc Diễn |
20 | 280092 | Nguyễn Đăng Duy | Nam | 11/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
21 | 280093 | Nguyễn Đình Duy | Nam | 27/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
22 | 280094 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 19/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
23 | 280095 | Nguyễn Ngọc Duy | Nam | 04/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
24 | 280096 | Đỗ Trí Dũng | Nam | 14/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280097 | Nguyễn Mạnh Dũng | Nam | 27/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
2 | 280098 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 28/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
3 | 280099 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 01/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
4 | 280100 | Nguyễn Trí Dũng | Nam | 29/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sa Đéc |
5 | 280101 | Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 03/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
6 | 280102 | Đinh Thùy Dương | Nữ | 08/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
7 | 280103 | Lê Tùng Dương | Nam | 01/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
8 | 280104 | Lê Tùng Dương | Nam | 24/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
9 | 280105 | Nguyễn Trần Dương | Nam | 06/05/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
10 | 280106 | Vi Minh Dương | Nam | 30/09/2009 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
11 | 280107 | Nguyễn Khánh Đan | Nam | 26/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
12 | 280108 | Phạm Thanh Đào | Nữ | 23/02/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
13 | 280109 | Dương Đức Đạt | Nam | 17/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
14 | 280110 | Đặng Tuấn Đạt | Nam | 26/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
15 | 280111 | Đinh Tiến Đạt | Nam | 29/03/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
16 | 280112 | Đinh Văn Đạt | Nam | 12/11/2010 | Vĩnh Phúc | THCS Địch Quả |
17 | 280113 | Hà Tiến Đạt | Nam | 12/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
18 | 280114 | Khang Tuấn Đạt | Nam | 18/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
19 | 280115 | Ngô Tiến Đạt | Nam | 17/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
20 | 280116 | Nguyễn Bá Đạt | Nam | 21/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
21 | 280117 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 07/10/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
22 | 280118 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 12/12/2010 | xã Pa Vệ Sử- Mường Tè- Lai Châu | THCS Chu Văn An |
23 | 280119 | Nguyễn Trọng Đạt | Nam | 13/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
24 | 280120 | Trần Thế Đạt | Nam | 29/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280121 | Đinh Nguyễn Hải Đăng | Nam | 17/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
2 | 280122 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 07/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
3 | 280123 | Nguyễn Phong Đỉnh | Nam | 12/05/2010 | Bệnh viện Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí Min | THCS Chu Văn An |
4 | 280124 | Phan Văn Đoàn | Nam | 02/02/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
5 | 280125 | Đinh Minh Đức | Nam | 19/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
6 | 280126 | Lê Chí Đức | Nam | 11/06/2010 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
7 | 280127 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 29/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Ngọc Đồng |
8 | 280128 | Phan Đức | Nam | 17/09/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
9 | 280129 | Trần Minh Đức | Nam | 26/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
10 | 280130 | Bùi Lê Hương Giang | Nữ | 29/01/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Đồng |
11 | 280131 | Đinh Trà Giang | Nữ | 05/09/2010 | BVĐK huyện Thanh Sơn | THCS Cự Đồng |
12 | 280132 | Đỗ Trường Giang | Nam | 14/02/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
13 | 280133 | Lưu Đức Giang | Nam | 19/12/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
14 | 280134 | Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | 12/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
15 | 280135 | Nguyễn Trường Giang | Nam | 10/04/2010 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | THCS Lê Quý Đôn |
16 | 280136 | Phí Thị Trà Giang | Nữ | 20/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
17 | 280137 | Tạ Hương Giang | Nữ | 06/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
18 | 280138 | Vũ Thị Thu Giang | Nữ | 11/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
19 | 280139 | Bùi Thu Hà | Nữ | 20/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
20 | 280140 | Dương Thị Ngọc Hà | Nữ | 14/03/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
21 | 280141 | Đặng Thu Hà | Nữ | 24/03/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
22 | 280142 | Đinh Thị Thu Hà | Nữ | 06/04/2010 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | THCS Thục Luyện |
23 | 280143 | Hán Phạm Thu Hà | Nữ | 29/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
24 | 280144 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 08/07/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280145 | Phạm Thị Ngọc Hà | Nữ | 08/10/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
2 | 280146 | Trần Ngọc Hà | Nữ | 31/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280147 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 23/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
4 | 280148 | Trương Thanh Hà | Nữ | 02/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
5 | 280149 | Đinh Đại Hải | Nam | 23/08/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
6 | 280150 | Đinh Hoàng Hải | Nam | 10/06/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
7 | 280151 | Hà Hoàng Hải | Nam | 05/08/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
8 | 280152 | Nguyễn Đức Hải | Nam | 16/06/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
9 | 280153 | Nguyễn Hoàng Thái Hải | Nam | 01/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
10 | 280154 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nữ | 04/12/2010 | PKĐK Tư nhân Hồng Đức | THCS Giáp Lai |
11 | 280155 | Nguyễn Tiến Hải | Nam | 02/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
12 | 280156 | Bùi Thị Thu Hằng | Nữ | 08/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
13 | 280157 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Nữ | 10/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
14 | 280158 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 14/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
15 | 280159 | Phùng Lê Thanh Hằng | Nữ | 30/11/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
16 | 280160 | Trần Thu Hằng | Nữ | 05/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
17 | 280161 | Phạm Ngọc Hân | Nữ | 01/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
18 | 280162 | Hà Thị Thu Hiền | Nữ | 06/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
19 | 280163 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 25/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
20 | 280164 | Nguyễn Thị Thuý Hiền | Nữ | 01/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
21 | 280165 | Đinh Minh Hiếu | Nam | 23/08/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
22 | 280166 | Đinh Phúc Hiếu | Nam | 28/12/2010 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
23 | 280167 | Đoàn Minh Hiếu | Nam | 24/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
24 | 280168 | Đỗ Trọng Hiếu | Nam | 12/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280169 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 17/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
2 | 280170 | Nguyễn Quang Hiếu | Nam | 02/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
3 | 280171 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 30/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
4 | 280172 | Phạm Ngọc Hiếu | Nam | 09/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
5 | 280173 | Vũ Minh Hiếu | Nam | 22/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
6 | 280174 | Nguyễn Văn Hiệp | Nam | 14/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
7 | 280175 | Phan Hoàng Hiệp | Nam | 23/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
8 | 280176 | Nguyễn Ngọc Mai Hoa | Nữ | 21/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
9 | 280177 | Hoàng Ngọc Hoàng | Nam | 30/07/2010 | Tỉnh Thái Nguyên | THCS Tề Lễ |
10 | 280178 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 13/07/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
11 | 280179 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 28/07/2010 | Bệnh viện phụ sản tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
12 | 280180 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nam | 25/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
13 | 280181 | Phan Nhật Hoàng | Nam | 09/04/2010 | Bệnh viện Phụ sản Trung Ương | THCS Chu Văn An |
14 | 280182 | Nguyễn Linh Hoạt | Nam | 02/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thọ Văn |
15 | 280183 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 23/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
16 | 280184 | Tạ Thị Thu Hòa | Nữ | 02/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
17 | 280185 | Phạm Quang Thế Học | Nam | 31/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
18 | 280186 | Cao Minh Hồng | Nữ | 28/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
19 | 280187 | Mai Tuyết Hồng | Nữ | 30/08/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
20 | 280188 | Đặng Thị Huệ | Nữ | 14/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
21 | 280189 | Hà Thị Thu Huệ | Nữ | 18/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
22 | 280190 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 16/08/2010 | Trạm y tế xã Sơn Thủy huyện Thanh Thủy tỉnh | THCS Chu Văn An |
23 | 280191 | Bùi Quang Huy | Nam | 01/07/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
24 | 280192 | Bùi Quang Huy | Nam | 01/12/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280193 | Đào Quang Huy | Nam | 14/12/2010 | Hà Nội | THCS Chu Văn An |
2 | 280194 | Đào Văn Huy | Nam | 19/08/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
3 | 280195 | Đặng Gia Huy | Nam | 19/08/2010 | Bệnh viện phụ sản HN | THCS Giáp Lai |
4 | 280196 | Đinh Trần Gia Huy | Nam | 05/02/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
5 | 280197 | Đinh Văn Huy | Nam | 26/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
6 | 280198 | Đinh Thị Thu Huyền | Nữ | 09/11/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
7 | 280199 | Đỗ Thu Huyền | Nữ | 02/06/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
8 | 280200 | Hà Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
9 | 280201 | Nguyễn Đặng Ngọc Huyền | Nữ | 14/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
10 | 280202 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 21/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
11 | 280203 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | 25/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
12 | 280204 | Trần Thị Khánh Huyền | Nữ | 08/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
13 | 280205 | Nguyễn Gia Huy | Nam | 29/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280206 | Nguyễn Hà Gia Huy | Nam | 01/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
15 | 280207 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 09/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
16 | 280208 | Nguyễn Thái Huy | Nam | 12/10/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
17 | 280209 | Nguyễn Tiến Huy | Nam | 17/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
18 | 280210 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 09/09/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
19 | 280211 | Phạm Gia Huy | Nam | 17/05/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
20 | 280212 | Phùng Gia Huy | Nam | 02/12/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
21 | 280213 | Trương Phú Huy | Nam | 01/09/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
22 | 280214 | Đinh Mạnh Hùng | Nam | 03/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
23 | 280215 | Hoàng Xuân Hùng | Nam | 12/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
24 | 280216 | Lê Ngọc Hùng | Nam | 30/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280217 | Nguyễn Sinh Hùng | Nam | 19/08/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
2 | 280218 | Bùi Hữu Hưng | Nam | 11/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thọ Văn |
3 | 280219 | Hà Tuấn Hưng | Nam | 18/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
4 | 280220 | Nguyễn Duy Hưng | Nam | 06/11/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
5 | 280221 | Nguyễn Nam Hưng | Nam | 05/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
6 | 280222 | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 13/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
7 | 280223 | Trần Ngọc Hưng | Nam | 05/08/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
8 | 280224 | Trần Văn Hưng | Nam | 16/12/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
9 | 280225 | Đặng Thu Hương | Nữ | 26/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
10 | 280226 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 08/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
11 | 280227 | Trần Thị Hương | Nữ | 04/12/2009 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
12 | 280228 | Trần Bảo Khang | Nam | 22/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
13 | 280229 | Bùi Duy Khánh | Nam | 26/02/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
14 | 280230 | Cù Minh Khánh | Nam | 02/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
15 | 280231 | Đinh Hoàng Khánh | Nam | 12/04/2010 | Tỉnh Sơn La | THCS Tất Thắng |
16 | 280232 | Kiều Thị Ngân Khánh | Nữ | 10/09/2010 | Trung tâm y tế huyện Phúc Thọ – Hà Nội | THCS Chu Văn An |
17 | 280233 | Nguyễn Khánh | Nam | 21/05/2010 | Bệnh viện Phụ sản Hà Nội | THCS Lê Quý Đôn |
18 | 280234 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 11/06/2010 | Tỉnh Hà Giang | THCS Tề Lễ |
19 | 280235 | Nguyễn Hoàng Gia Khánh | Nam | 29/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
20 | 280236 | Nguyễn Ngọc Khánh | Nữ | 15/09/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
21 | 280237 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 22/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
22 | 280238 | Trần Kim Khải | Nam | 14/01/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
23 | 280239 | Trần Minh Anh Khoa | Nam | 03/05/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
24 | 280240 | Đinh Trung Kiên | Nam | 15/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280241 | Đinh Trung Kiên | Nam | 14/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
2 | 280242 | Lê Trung Kiên | Nam | 20/02/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
3 | 280243 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 23/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
4 | 280244 | Phan Đức Kiên | Nam | 20/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
5 | 280245 | Phan Hoàng Kiên | Nam | 20/08/2010 | Phú Thọ | THCS Gia Cẩm |
6 | 280246 | Hoàng Thị Ngọc Lan | Nữ | 10/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
7 | 280247 | Nguyễn Thị Hồng Lan | Nữ | 03/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
8 | 280248 | Đinh Thành Lâm | Nam | 30/06/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
9 | 280249 | Hà Thanh Lâm | Nữ | 31/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
10 | 280250 | Hoàng Bá Lâm | Nam | 23/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
11 | 280251 | Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 15/08/2010 | Bệnh Viện đa khoa Thanh Sơn- Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
12 | 280252 | Nguyễn Ngọc Lâm | Nam | 01/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
13 | 280253 | Nguyễn Quang Lâm | Nam | 08/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
14 | 280254 | Nguyễn Thị Lâm | Nữ | 13/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
15 | 280255 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 17/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
16 | 280256 | Phạm Ngọc Lâm | Nam | 27/04/2010 | Bệnh viên Hà Đông | THCS Chu Văn An |
17 | 280257 | Trần Đại Lâm | Nam | 11/11/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
18 | 280258 | Cao Thảo Lê | Nữ | 05/11/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
19 | 280259 | Hà Đức Lê | Nam | 27/09/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
20 | 280260 | Đinh Thị Liên | Nữ | 19/11/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
21 | 280261 | Vũ Thị Thảo Liên | Nữ | 11/12/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
22 | 280262 | Dương Bảo Linh | Nam | 22/07/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
23 | 280263 | Đặng Hà Linh | Nữ | 01/01/2010 | Bệnh viện Phù Yên | THCS Lê Quý Đôn |
24 | 280264 | Đinh Hà Linh | Nữ | 13/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280265 | Đinh Quang Linh | Nam | 06/04/2010 | BVĐK huyện Thanh Sơn | THCS Cự Đồng |
2 | 280266 | Đỗ Hà Khánh Linh | Nữ | 09/12/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
3 | 280267 | Hà Linh | Nữ | 30/12/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
4 | 280268 | Hà Khánh Linh | Nữ | 12/05/2010 | Tram y tế xã Địch Quả | THCS Chu Văn An |
5 | 280269 | Hà Thùy Linh | Nữ | 11/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
6 | 280270 | Hoàng Khánh Linh | Nữ | 10/10/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
7 | 280271 | Lã Nhật Linh | Nữ | 16/05/2010 | Lạng Sơn | THCS Chu Văn An |
8 | 280272 | Lê Ngọc Linh | Nữ | 03/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
9 | 280273 | Lê Tường Linh | Nữ | 11/10/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
10 | 280274 | Nguyễn Gia Linh | Nữ | 13/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
11 | 280275 | Nguyễn Gia Linh | Nữ | 11/08/2010 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
12 | 280276 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 09/09/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
13 | 280277 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 01/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280278 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 15/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
15 | 280279 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh | Nữ | 03/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
16 | 280280 | Nguyễn Thị Ánh Linh | Nữ | 09/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
17 | 280281 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 02/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
18 | 280282 | Nguyễn Thị Thảo Linh | Nữ | 06/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
19 | 280283 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 22/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
20 | 280284 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 04/08/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
21 | 280285 | Phan Khánh Linh | Nữ | 04/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
22 | 280286 | Phan Khánh Linh | Nữ | 10/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
23 | 280287 | Phạm Hà Linh | Nữ | 03/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
24 | 280288 | Phạm Thùy Linh | Nữ | 28/06/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280289 | Tạ Phương Linh | Nữ | 22/12/2010 | PKĐK Tư nhân Hồng Đức | THCS Giáp Lai |
2 | 280290 | Tăng Linh Linh | Nữ | 03/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
3 | 280291 | Trần Bảo Linh | Nữ | 07/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tân Dân |
4 | 280292 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 20/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
5 | 280293 | Bùi Đức Long | Nam | 03/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
6 | 280294 | Đặng Thành Long | Nam | 14/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
7 | 280295 | Đinh Minh Long | Nam | 02/06/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
8 | 280296 | Đinh Tiến Long | Nam | 10/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
9 | 280297 | Đỗ Ngọc Long | Nam | 08/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
10 | 280298 | Đỗ Ngọc Long | Nam | 07/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
11 | 280299 | Hoàng Thành Thăng Long | Nữ | 01/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
12 | 280300 | Nguyễn Bá Duy Long | Nam | 30/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
13 | 280301 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | 07/02/2010 | Trạm y tế xã Quỳnh lộc, Qùynh Lưu, Nghệ An | THCS Chu Văn An |
14 | 280302 | Nguyễn Thành Long | Nam | 20/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
15 | 280303 | Nguyễn Việt Long | Nam | 15/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
16 | 280304 | Nhữ Thái Long | Nam | 26/03/2010 | Phú Thọ | THCS Ngọc Lập |
17 | 280305 | Phạm Danh Long | Nam | 24/02/2009 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
18 | 280306 | Trịnh Đức Long | Nam | 31/03/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
19 | 280307 | Nguyễn Đức Lợi | Nam | 30/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
20 | 280308 | Đinh Hồng Luyến | Nữ | 01/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
21 | 280309 | Đỗ Nguyễn Thanh Luyến | Nữ | 02/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
22 | 280310 | Đỗ Thị Lương | Nữ | 22/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
23 | 280311 | Nguyễn Tiến Lượng | Nam | 01/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
24 | 280312 | Cù Cẩm Ly | Nữ | 26/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thọ Văn |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280313 | Dương Thị Yến Ly | Nữ | 19/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
2 | 280314 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Nữ | 07/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280315 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nữ | 22/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
4 | 280316 | Phan Khánh Ly | Nữ | 18/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
5 | 280317 | Trần Ya Ly | Nữ | 04/02/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
6 | 280318 | Lê Phương Mai | Nữ | 17/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
7 | 280319 | Nguyễn Hoàng Mai | Nữ | 18/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
8 | 280320 | Nguyễn Phạm Phương Mai | Nữ | 11/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
9 | 280321 | Nguyễn Thị Hoa Mai | Nữ | 31/10/2010 | Bệnh viện huyện Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
10 | 280322 | Nguyễn Xuân Mai | Nữ | 26/03/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
11 | 280323 | Phạm Hoàng Ngọc Mai | Nữ | 07/08/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
12 | 280324 | Trần Thanh Mai | Nữ | 15/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
13 | 280325 | Trần Tuyết Mai | Nữ | 17/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
14 | 280326 | Trần Tuyết Mai | Nữ | 15/11/2010 | Phú Thọ | THCS Ngọc Lập |
15 | 280327 | Hoàng Xuân Mạnh | Nam | 06/10/2010 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | THCS Chu Văn An |
16 | 280328 | Huỳnh Hồng Mạnh | Nam | 12/11/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
17 | 280329 | Dương Trường Minh | Nam | 17/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
18 | 280330 | Đặng Quang Minh | Nam | 30/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
19 | 280331 | Hà Tuấn Minh | Nam | 27/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
20 | 280332 | Hoàng Thị Thu Minh | Nữ | 07/12/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
21 | 280333 | Nguyễn Hoàng Đức Minh | Nam | 15/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
22 | 280334 | Nguyễn Hữu Duy Minh | Nam | 25/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
23 | 280335 | Phạm Đức Minh | Nam | 20/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
24 | 280336 | Phạm Hồng Minh | Nữ | 18/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280337 | Đinh Ngọc Hà My | Nữ | 22/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
2 | 280338 | Hoàng Hà My | Nữ | 28/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280339 | Ngô Hà My | Nữ | 29/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
4 | 280340 | Nguyễn Hà My | Nữ | 26/04/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
5 | 280341 | Nguyễn Thảo My | Nữ | 23/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
6 | 280342 | Phạm Trà My | Nữ | 12/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
7 | 280343 | Tăng Hoàng Hà My | Nữ | 16/09/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
8 | 280344 | Trần Trà My | Nữ | 15/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
9 | 280345 | Bùi Văn Nam | Nam | 09/06/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
10 | 280346 | Đặng Hải Nam | Nam | 31/08/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
11 | 280347 | Đinh Bảo Nam | Nam | 17/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
12 | 280348 | Đinh Tiến Nam | Nam | 04/09/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
13 | 280349 | Hoàng Tiến Nam | Nam | 09/07/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
14 | 280350 | Nguyễn Bảo Nam | Nam | 20/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
15 | 280351 | Nguyễn Huy Nam | Nam | 28/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
16 | 280352 | Nguyễn Phương Nam | Nam | 15/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
17 | 280353 | Phan Đại Nam | Nam | 28/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
18 | 280354 | Phạm Tuấn Nam | Nam | 01/07/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
19 | 280355 | Trần Bảo Nam | Nam | 06/06/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
20 | 280356 | Dương Hằng Nga | Nữ | 21/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
21 | 280357 | Đỗ Quỳnh Nga | Nữ | 08/08/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
22 | 280358 | Lê Thị Thúy Nga | Nữ | 28/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
23 | 280359 | Nguyễn Quỳnh Nga | Nữ | 03/08/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
24 | 280360 | Vũ Quỳnh Nga | Nữ | 30/08/2010 | Bệnh viện phụ sản Trung ương | THCS Lê Quý Đôn |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280361 | Cù Minh Ngân | Nữ | 05/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thọ Văn |
2 | 280362 | Đinh Hà Kiều Ngân | Nữ | 20/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
3 | 280363 | Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 29/03/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
4 | 280364 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | Nữ | 03/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
5 | 280365 | Đinh Ngọc Nghĩa | Nam | 13/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
6 | 280366 | Nguyễn Minh Nghĩa | Nam | 19/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
7 | 280367 | Đào Thanh Ngoan | Nữ | 22/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Ngọc Đồng |
8 | 280368 | Chu Thanh Ngọc | Nữ | 20/09/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
9 | 280369 | Đinh Thị Bích Ngọc | Nữ | 02/02/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
10 | 280370 | Đoàn Nguyễn Mỹ Ngọc | Nữ | 25/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
11 | 280371 | Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 05/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
12 | 280372 | Lê Bảo Ngọc | Nam | 12/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
13 | 280373 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 09/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280374 | Nguyễn Bá Bảo Ngọc | Nam | 28/11/2010 | Bệnh viện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
15 | 280375 | Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | 11/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
16 | 280376 | Nguyễn Phạm Bảo Ngọc | Nữ | 12/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
17 | 280377 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 08/12/2009 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thọ Văn |
18 | 280378 | Phạm Bảo Ngọc | Nam | 30/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
19 | 280379 | Phạm Mai Ngọc | Nữ | 22/11/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
20 | 280380 | Phùng Thị Hoài Ngọc | Nữ | 28/07/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
21 | 280381 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 30/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
22 | 280382 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 22/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Văn Lương |
23 | 280383 | Trần Thị Hoài Ngọc | Nữ | 07/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
24 | 280384 | Đinh Công Nguyên | Nam | 01/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280385 | Nguyễn Bá Nguyên | Nam | 18/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
2 | 280386 | Nguyễn Đức Nguyên | Nam | 14/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lại Yên |
3 | 280387 | Phan Đình Nguyên | Nam | 20/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
4 | 280388 | Đinh Thị Nguyệt | Nữ | 13/11/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
5 | 280389 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 07/09/2010 | BVĐK tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
6 | 280390 | Lê Phạm Thanh Nhàn | Nữ | 05/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
7 | 280391 | Nguyễn Thiện Nhân | Nam | 14/10/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
8 | 280392 | Đinh Công Nhất | Nam | 13/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
9 | 280393 | Bùi Quang Nhật | Nam | 02/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
10 | 280394 | Hoàng Nhật | Nam | 03/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
11 | 280395 | Lê Long Nhật | Nam | 01/03/2010 | Thị trấn Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
12 | 280396 | Nguyễn Minh Nhật | Nam | 25/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
13 | 280397 | Chử Trần Yến Nhi | Nữ | 27/03/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
14 | 280398 | Đỗ Hoàng Yến Nhi | Nữ | 11/12/2010 | BV Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
15 | 280399 | Đỗ Ngọc Uyển Nhi | Nữ | 21/07/2010 | Bệnh viện đa khoa khu vực Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
16 | 280400 | Lâm Yến Nhi | Nữ | 13/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
17 | 280401 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | Nữ | 09/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
18 | 280402 | Nguyễn Phương Nhi | Nữ | 23/06/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
19 | 280403 | Phạm Hoàng Nhi | Nữ | 26/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
20 | 280404 | Phùng Yến Nhi | Nữ | 09/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
21 | 280405 | Sa Yến Nhi | Nữ | 20/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
22 | 280406 | Nguyễn Thanh Nhuần | Nữ | 01/04/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
23 | 280407 | Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 23/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
24 | 280408 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 16/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280409 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
2 | 280410 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 21/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
3 | 280411 | Phạm Hồng Nhung | Nữ | 08/03/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
4 | 280412 | Phạm Trang Nhung | Nữ | 20/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
5 | 280413 | Chu Hồng Như | Nữ | 09/05/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
6 | 280414 | Đinh Thị Quỳnh Như | Nữ | 10/07/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
7 | 280415 | Đồng Võ Minh Như | Nữ | 18/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
8 | 280416 | Vũ Quỳnh Như | Nữ | 07/07/2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | THCS Chu Văn An |
9 | 280417 | Đinh Phạm Thùy Oanh | Nữ | 22/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
10 | 280418 | Trần Vi Oanh | Nữ | 27/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
11 | 280419 | Nguyễn Hoàng Phi | Nam | 06/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
12 | 280420 | Nguyễn Cao Phong | Nam | 13/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
13 | 280421 | Phạm Quang Phong | Nam | 20/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280422 | Phạm Vũ Phong | Nam | 14/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
15 | 280423 | Đinh Lâm Bảo Phúc | Nam | 21/04/2010 | Bv 4 – Quân đoàn 4 | THCS Cự Đồng |
16 | 280424 | Đỗ Hoàng Phúc | Nam | 04/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
17 | 280425 | Nguyễn Duy Phúc | Nam | 18/11/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
18 | 280426 | Nguyễn Hữu Phúc | Nam | 15/09/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
19 | 280427 | Nguyễn Phan Hoàng Phúc | Nam | 17/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
20 | 280428 | Nguyễn Tiến Phúc | Nam | 29/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
21 | 280429 | Trần Hoàng Phúc | Nam | 29/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
22 | 280430 | Đinh Hà Yến Phương | Nữ | 29/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
23 | 280431 | Đinh Tiểu Phương | Nữ | 18/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
24 | 280432 | Đỗ Thu Phương | Nữ | 03/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | PT DTBT THCS Thu Ngạc |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280433 | Lương Minh Phương | Nam | 17/08/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
2 | 280434 | Nguyễn Khánh Phương | Nữ | 03/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280435 | Nguyễn Lan Phương | Nữ | 20/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
4 | 280436 | Nguyễn Minh Phương | Nam | 28/06/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
5 | 280437 | Nguyễn Quỳnh Phương | Nữ | 07/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
6 | 280438 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | 16/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
7 | 280439 | Nguyễn Tố Phương | Nữ | 04/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
8 | 280440 | Phạm Lâm Phương | Nam | 23/10/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
9 | 280441 | Phạm Thảo Phương | Nữ | 05/07/2010 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | THCS Lê Quý Đôn |
10 | 280442 | Phùng Hà Phương | Nữ | 10/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
11 | 280443 | Hoàng Minh Quang | Nam | 30/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
12 | 280444 | Lê Hà Xuân Quang | Nam | 28/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
13 | 280445 | Nguyễn Nhật Quang | Nam | 07/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
14 | 280446 | Phạm Đăng Quang | Nam | 11/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
15 | 280447 | Trần Minh Quang | Nam | 27/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
16 | 280448 | Vũ Thế Hồng Quang | Nam | 05/02/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
17 | 280449 | Đỗ Minh Quân | Nam | 28/11/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
18 | 280450 | Lê Hải Quân | Nam | 02/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
19 | 280451 | Lê Minh Quân | Nam | 08/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
20 | 280452 | Nguyễn Anh Quân | Nam | 02/10/2010 | Phú Thọ | THCS Quang Húc |
21 | 280453 | Nguyễn Đức Quân | Nam | 12/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
22 | 280454 | Nguyễn Mạnh Quân | Nam | 09/09/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
23 | 280455 | Nguyễn Ngọc Quân | Nam | 06/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
24 | 280456 | Nguyễn Thị Đỗ Quyên | Nữ | 25/03/2010 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280457 | Phạm Thị Hồng Quyên | Nữ | 30/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
2 | 280458 | Bùi Thị Như Quỳnh | Nữ | 02/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280459 | Đinh Thị Như Quỳnh | Nữ | 13/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
4 | 280460 | Hoàng Thúy Quỳnh | Nữ | 10/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
5 | 280461 | Lê Phạm Ngọc Quỳnh | Nữ | 21/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
6 | 280462 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 27/09/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
7 | 280463 | Trần Thúy Quỳnh | Nữ | 09/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
8 | 280464 | Đinh Minh Quý | Nam | 08/01/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
9 | 280465 | Nguyễn Hùng Sáng | Nam | 15/01/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
10 | 280466 | Đào Thị Lam Sơn | Nữ | 27/07/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
11 | 280467 | Đinh Ngọc Sơn | Nam | 10/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
12 | 280468 | Hoàng Minh Sơn | Nam | 09/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
13 | 280469 | Lê Hoàng Minh Sơn | Nam | 11/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280470 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 27/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
15 | 280471 | Nguyễn Tiến Sơn | Nam | 05/01/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
16 | 280472 | Nguyễn Trường Sơn | Nam | 08/01/2010 | Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
17 | 280473 | Trần Đại Sơn | Nam | 23/10/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
18 | 280474 | Trần Mạnh Sơn | Nam | 10/05/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
19 | 280475 | Trần Ngọc Sơn | Nam | 25/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
20 | 280476 | Hà Đức Tài | Nam | 17/01/2010 | Yên Bái | THCS Chu Văn An |
21 | 280477 | Hoàng Thanh Tâm | Nữ | 21/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
22 | 280478 | Nguyễn Minh Tâm | Nam | 02/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
23 | 280479 | Nguyễn Xuân Tâm | Nam | 26/12/2009 | Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
24 | 280480 | Phạm Minh Tâm | Nữ | 22/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280481 | Tạ Thị Thanh Tâm | Nữ | 09/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
2 | 280482 | Thiều Tạ Minh Tâm | Nữ | 27/07/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
3 | 280483 | Đỗ Trọng Tân | Nam | 31/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
4 | 280484 | Ngô Ngọc Thanh | Nữ | 24/08/2010 | Phú Thọ | THCS Ngọc Lập |
5 | 280485 | Phùng Hà Ngọc Thanh | Nam | 02/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
6 | 280486 | Chu Hữu Thành | Nam | 28/07/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
7 | 280487 | Phan Xuân Thành | Nam | 29/05/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
8 | 280488 | Bùi Phương Thảo | Nữ | 29/11/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
9 | 280489 | Cao Phương Thảo | Nữ | 07/11/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
10 | 280490 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 12/11/2010 | Bệnh viện đa khoa huyệnThanh Sơn | THCS Chu Văn An |
11 | 280491 | Đỗ Phương Thảo | Nữ | 24/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
12 | 280492 | Hà Thị Thu Thảo | Nữ | 06/11/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
13 | 280493 | Lê Hoàng Phương Thảo | Nữ | 24/12/2010 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
14 | 280494 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 10/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
15 | 280495 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 08/05/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
16 | 280496 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 18/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
17 | 280497 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
18 | 280498 | Chu Anh Thắng | Nam | 28/11/2009 | Bệnh Viện đa khoa Thanh Sơn Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
19 | 280499 | Đinh Mạnh Thắng | Nam | 05/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
20 | 280500 | Phạm Đức Thắng | Nam | 29/08/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
21 | 280501 | Nguyễn Bảo Thi | Nữ | 26/06/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
22 | 280502 | Nguyễn Hương Thịnh | Nữ | 25/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
23 | 280503 | Nguyễn Thái Thịnh | Nam | 29/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
24 | 280504 | Trần Huy Thịnh | Nam | 26/07/2010 | Bệnh Viện đa khoa Thanh Sơn Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280505 | Nguyễn Anh Thơ | Nữ | 03/07/2010 | Phú Thọ | THCS Ngọc Lập |
2 | 280506 | Nguyễn Hoàng Thái Thuận | Nam | 06/01/2010 | Tỉnh Ninh Thuận | THCS Chu Văn An |
3 | 280507 | Hà Thị Thu | Nữ | 01/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
4 | 280508 | Mai Hoàng Lệ Thu | Nữ | 21/09/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Đồng |
5 | 280509 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 07/09/2010 | BVĐK tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
6 | 280510 | Nguyễn Thị Minh Thuỳ | Nữ | 22/06/2009 | Tỉnh Đồng Nai | THCS Giáp Lai |
7 | 280511 | Lã Thị Thu Thuỷ | Nữ | 27/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
8 | 280512 | Mai Phương Thúy | Nữ | 19/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
9 | 280513 | Nguyễn Phương Thúy | Nữ | 07/11/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
10 | 280514 | Viết Thanh Thúy | Nữ | 03/03/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
11 | 280515 | Đặng Anh Thư | Nữ | 22/08/2010 | Yên Bái | THCS Chu Văn An |
12 | 280516 | Hà Anh Thư | Nữ | 17/09/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
13 | 280517 | Hoàng Lê Anh Thư | Nữ | 27/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
14 | 280518 | Lê Anh Thư | Nữ | 11/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
15 | 280519 | Lê Hoàng Anh Thư | Nữ | 28/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
16 | 280520 | Ngô Anh Thư | Nữ | 09/05/2010 | Trạm y tế thị trấn Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
17 | 280521 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 30/01/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
18 | 280522 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 07/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
19 | 280523 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 28/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
20 | 280524 | Nguyễn Lê Anh Thư | Nữ | 28/09/2010 | Bệnh viện Đa khoa, Củ Chi, TP.HCM | THCS Thục Luyện |
21 | 280525 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | 19/06/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
22 | 280526 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | 03/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
23 | 280527 | Nguyễn Hoài Thương | Nữ | 27/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
24 | 280528 | Phạm Thị Thương | Nữ | 27/04/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280529 | Phạm Anh Thư | Nữ | 05/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
2 | 280530 | Phạm Khánh Thư | Nữ | 30/03/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280531 | Nguyễn Văn Thức | Nam | 14/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
4 | 280532 | Đoàn Quang Tiến | Nam | 05/01/2010 | Tỉnh Nam Định | THCS Chu Văn An |
5 | 280533 | Phạm Thị Tình | Nữ | 29/01/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
6 | 280534 | Đinh Huyền Trang | Nữ | 14/10/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Đồng |
7 | 280535 | Đinh Quỳnh Trang | Nữ | 16/01/2009 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
8 | 280536 | Đinh Thảo Trang | Nữ | 14/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
9 | 280537 | Đinh Thị Huyền Trang | Nữ | 05/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thạch Khoán |
10 | 280538 | Đinh Vũ Kiều Trang | Nữ | 22/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
11 | 280539 | Hoàng Hà Trang | Nữ | 05/08/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
12 | 280540 | Kiều Ngọc Trang | Nữ | 20/10/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
13 | 280541 | Nguyễn Kiều Trang | Nữ | 21/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
14 | 280542 | Nguyễn Ngọc Phương Tran | Nữ | 01/10/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
15 | 280543 | Nguyễn Thùy Trang | Nữ | 18/12/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
16 | 280544 | Nông Kiều Trang | Nữ | 26/07/2010 | Bệnh viện huyện Thanh Sơn Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
17 | 280545 | Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 13/10/2010 | Đồng Nai | THCS Địch Quả |
18 | 280546 | Tạ Thu Trang | Nữ | 03/10/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
19 | 280547 | Trần Thảo Trang | Nữ | 29/09/2010 | BV Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
20 | 280548 | Trần Thị Bảo Trang | Nữ | 02/11/2010 | Tỉnh Thái Bình | THCS Chu Văn An |
21 | 280549 | Nguyễn Thanh Thy Trà | Nữ | 23/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
22 | 280550 | Trương Hương Trà | Nữ | 25/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
23 | 280551 | Hoàng Đông Trọng | Nam | 15/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
24 | 280552 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 27/04/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280553 | Nguyễn Phú Trọng | Nam | 16/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
2 | 280554 | Đỗ Bảo Trung | Nam | 01/04/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280555 | Lê Hoàng Thanh Trúc | Nữ | 18/02/2010 | Bệnh viên đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
4 | 280556 | Hoàng Văn Trương | Nam | 08/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tất Thắng |
5 | 280557 | Hà Văn Trường | Nam | 13/11/2010 | Bệnh viện đa khoa Phổ Yên | THCS Chu Văn An |
6 | 280558 | Hạ Mạnh Trường | Nam | 04/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
7 | 280559 | Nguyễn Minh Tuân | Nam | 02/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
8 | 280560 | Đinh Minh Tuấn | Nam | 18/09/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
9 | 280561 | Hà Anh Tuấn | Nam | 12/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Phù Ninh |
10 | 280562 | Hà Anh Tuấn | Nam | 02/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
11 | 280563 | Hà Minh Tuấn | Nam | 22/06/2010 | TP Hồ Chí Minh | THCS Thọ Văn |
12 | 280564 | Lê Anh Tuấn | Nam | 10/03/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
13 | 280565 | Lê Minh Tuấn | Nam | 25/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
14 | 280566 | Phạm Trọng Tuấn | Nam | 01/01/2010 | BV đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
15 | 280567 | Phùng Đối Gia Tuấn | Nam | 23/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
16 | 280568 | Nghiêm An Tuệ | Nữ | 10/04/2009 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
17 | 280569 | Hà Anh Tùng | Nam | 15/02/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
18 | 280570 | Nguyễn Đình Tùng | Nam | 07/10/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
19 | 280571 | Hoàng Tuấn Tú | Nam | 08/09/2010 | Phú Thọ | THCS Địch Quả |
20 | 280572 | Nguyễn Anh Tú | Nam | 19/05/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
21 | 280573 | Nguyễn Anh Tú | Nam | 01/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
22 | 280574 | Nguyễn Bá Tú | Nam | 30/12/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
23 | 280575 | Nguyễn Cẩm Tú | Nữ | 01/01/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
24 | 280576 | Nguyễn Huy Tú | Nam | 21/01/2010 | Thành phố Hà Nội | THCS Thạch Khoán |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280577 | Phạm Ngọc Tú | Nam | 01/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
2 | 280578 | Nguyễn Hoàng Tươi | Nữ | 15/01/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
3 | 280579 | Hà Thị Phương Uyên | Nữ | 28/05/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
4 | 280580 | Hoàng Tú Uyên | Nữ | 03/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
5 | 280581 | Nguyễn Phương Uyên | Nữ | 08/05/2010 | Bệnh viện Đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
6 | 280582 | Phùng Thảo Uyên | Nữ | 17/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Giáp Lai |
7 | 280583 | Đỗ Thủy Vân | Nữ | 27/09/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
8 | 280584 | Lê Thanh Vân | Nữ | 03/11/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
9 | 280585 | Phan Thanh Vân | Nữ | 11/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
10 | 280586 | Trần Bảo Vân | Nữ | 09/03/2010 | Phú Thọ | THCS Ngọc Lập |
11 | 280587 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 11/03/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
12 | 280588 | Quàng Đức Việt | Nam | 20/01/2010 | Tỉnh Sơn La | THCS Tất Thắng |
13 | 280589 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | 05/12/2009 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
14 | 280590 | Nguyễn Thành Vinh | Nam | 15/04/2010 | Phú Thọ | THCS Cự Thắng |
15 | 280591 | Đinh Công Vũ | Nam | 18/07/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
16 | 280592 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 22/01/2010 | Tỉnh Vĩnh Phúc | THCS Sơn Hùng |
17 | 280593 | Đinh Hoàng Vương | Nam | 24/04/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
Bảng này có 17 thí sinh |
DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Stt | Số báo danh | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Học sinh lớp 9 |
1 | 280594 | Hà Hoàng Vương | Nam | 29/10/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
2 | 280595 | Nguyễn Thành Vương | Nam | 19/02/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
3 | 280596 | Ngô Đức Vượng | Nam | 01/10/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
4 | 280597 | Thiều Quang Vượng | Nam | 30/05/2010 | Phú Thọ | THCS Lê Quý Đôn |
5 | 280598 | Dương Khánh Vy | Nữ | 27/05/2010 | Bệnh viện Bạch Mai | THCS Chu Văn An |
6 | 280599 | Đinh Hạ Vy | Nữ | 12/08/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
7 | 280600 | Hoàng Yến Vy | Nữ | 23/04/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
8 | 280601 | Lê Hà Vy | Nữ | 03/12/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
9 | 280602 | Nguyễn Hà Vy | Nữ | 22/12/2010 | Bệnh viện đa khoa Thanh Sơn | THCS Chu Văn An |
10 | 280603 | Nguyễn Ngọc Minh Vy | Nữ | 02/01/2010 | Phú Thọ | THCS Võ Miếu |
11 | 280604 | Võ Hà Vy | Nữ | 23/06/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
12 | 280605 | Đinh Thị Thanh Xuân | Nữ | 10/01/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Thục Luyện |
13 | 280606 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 29/09/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Tề Lễ |
14 | 280607 | Nguyễn Thanh Xuân | Nữ | 12/02/2010 | Tỉnh Phú Thọ | THCS Sơn Hùng |
15 | 280608 | Lê Hải Yến | Nữ | 20/08/2010 | Phú thọ | THCS Chu Văn An |
16 | 280609 | Lê Trần Hải Yến | Nữ | 25/05/2010 | Phú Thọ | THCS Chu Văn An |
Bảng này có 16 thí sinh |