THÔNG BÁO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2025-2026

by admin

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 01

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280001Bùi Xuân AnNam27/01/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
2280002Đinh Công AnNam13/05/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
3280003Bùi Trung AnhNam16/05/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
4280004Cầm Tuấn AnhNam14/11/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
5280005Dương Hồng AnhNam24/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
6280006Dương Vũ Hải AnhNữ09/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
7280007Đặng Việt AnhNam27/01/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
8280008Đinh Phương AnhNữ22/02/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
9280009Đinh Phương AnhNữ20/11/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
10280010Đinh Thị Lan AnhNữ08/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
11280011Đinh Thị Lan AnhNữ09/08/2009Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
12280012Đinh Tuấn AnhNam03/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
13280013Đinh Vân AnhNữ23/07/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
14280014Đoàn Quỳnh AnhNữ22/12/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
15280015Hà Quỳnh AnhNữ24/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
16280016Hoàng Thị Kim AnhNữ25/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
17280017Lê Tuấn AnhNam21/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
18280018Nguyễn Đức AnhNam03/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
19280019Nguyễn Hồng AnhNữ25/01/2010Bệnh viện Đa khao Mường LaTHCS Thục Luyện
20280020Nguyễn Lan AnhNữ02/06/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
21280021Nguyễn Ngọc AnhNữ13/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
22280022Nguyễn Phương AnhNữ08/08/2010Trạm y tế xã Đồng LiênTHCS Chu Văn An
23280023Nguyễn Phương AnhNữ28/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
24280024Nguyễn Thị Lan AnhNữ15/05/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 02

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280025Nguyễn Tuấn AnhNam10/11/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
2280026Nguyễn Tuấn AnhNam15/07/2010BV đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
3280027Nguyễn Tú AnhNữ12/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
4280028Phạm Hồng AnhNữ13/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
5280029Phùng Duy AnhNam25/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
6280030Văn Nguyễn Quỳnh AnhNữ29/05/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
7280031Nguyễn Thị AnNữ22/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Văn Luông
8280032Nguyễn Thị Thu AnNữ21/05/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
9280033Thiều Hà AnNam25/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
10280034Trần Quang AnNam31/03/2010Trạm y tế thị trấnThanh SơnTHCS Chu Văn An
11280035Trịnh Bảo AnNam23/12/2010Phú ThọTHCS Quang Húc
12280036Vũ Đình AnNam07/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
13280037Đinh Ngọc ÁnhNữ27/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
14280038Nguyễn Ngọc ÁnhNữ04/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
15280039Nguyễn Ngọc ÁnhNữ26/03/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
16280040Nguyễn Ngọc ÁnhNữ22/12/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
17280041Nguyễn Ngọc ÁnhNữ22/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
18280042Nguyễn Thị Ngọc ÁnhNữ21/09/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
19280043Phạm Hoàng BáchNam10/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
20280044Đinh Nguyễn Gia BảoNam16/02/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
21280045Đinh Quang BảoNam09/12/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
22280046Khương Gia BảoNam09/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
23280047Nghiêm Gia BảoNam22/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
24280048Nguyễn Gia BảoNam19/09/2010Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 03

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280049Nguyễn Khánh BảoNam16/02/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
2280050Nguyễn Phụ Gia BảoNam05/11/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
3280051Phạm Gia BảoNam22/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
4280052Phạm Trần Gia BảoNam06/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
5280053Trần Gia BảoNam11/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
6280054Trịnh Gia BảoNam16/12/2010Trạm y tế xã Địch QuảTHCS Chu Văn An
7280055Vương Gia BảoNam17/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
8280056Đỗ Hoài BăngNữ22/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
9280057Hà Quốc BìnhNam14/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
10280058Hồ Thị BìnhNữ11/10/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
11280059Nguyễn Phú BìnhNam10/11/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
12280060Nguyễn Ngọc BíchNữ13/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Ngọc Đồng
13280061Trần Thị Ngọc BíchNữ28/06/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
14280062Bùi Vũ Quỳnh ChâmNữ01/05/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
15280063Đỗ Thùy ChâmNữ19/02/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
16280064Nguyễn Tăng Bảo ChâuNữ25/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
17280065Đào Nguyễn Bảo ChiNữ02/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Ngọc Đồng
18280066Đinh Yến ChiNữ25/11/2010Phú ThọTHCS Ngọc Lập
19280067Bùi Huy ChiếnNam08/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thọ Văn
20280068Nguyễn Minh ChiếnNam05/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
21280069Nguyễn Thị Linh ChiNữ23/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
22280070Lê Nhật ChinhNam10/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
23280071Vũ Ngọc ChinhNữ14/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
24280072Nông Linh ChiNữ17/01/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 04

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280073Phạm Yến ChiNữ13/03/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
2280074Trần Thị Quỳnh ChiNữ17/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280075Trịnh Bảo Yến ChiNữ17/09/2010BV đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
4280076Đinh Quang ChungNam07/03/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
5280077Đinh Tiến ChungNam09/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
6280078Vũ Chiến CôngNam19/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
7280079Đinh Công CườngNam14/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
8280080Đoàn Văn CườngNam17/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
9280081Hoàng Quốc CườngNam04/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
10280082Đinh Thị Ngọc DiệpNữ17/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
11280083Đinh Thị Khánh DungNữ15/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
12280084Nguyễn Bá DungNữ21/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
13280085Nguyễn Thùy DungNữ31/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280086Bùi Đình DuyNam15/06/2010Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
15280087Đinh Khánh DuyNam14/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
16280088Đoàn Đức DuyNam18/11/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
17280089Đỗ Đình DuyNam07/09/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
18280090Nguyễn Thị DuyênNữ16/12/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
19280091Hoàng Đỗ Đức DuyNam23/08/2010Phú ThọTHCS Phúc Diễn
20280092Nguyễn Đăng DuyNam11/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
21280093Nguyễn Đình DuyNam27/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
22280094Nguyễn Đức DuyNam19/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
23280095Nguyễn Ngọc DuyNam04/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
24280096Đỗ Trí DũngNam14/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 05

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280097Nguyễn Mạnh DũngNam27/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
2280098Nguyễn Tiến DũngNam28/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
3280099Nguyễn Tiến DũngNam01/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
4280100Nguyễn Trí DũngNam29/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sa Đéc
5280101Nguyễn Tuấn DũngNam03/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
6280102Đinh Thùy DươngNữ08/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
7280103Lê Tùng DươngNam01/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
8280104Lê Tùng DươngNam24/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
9280105Nguyễn Trần DươngNam06/05/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
10280106Vi Minh DươngNam30/09/2009Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
11280107Nguyễn Khánh ĐanNam26/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
12280108Phạm Thanh ĐàoNữ23/02/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
13280109Dương Đức ĐạtNam17/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
14280110Đặng Tuấn ĐạtNam26/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
15280111Đinh Tiến ĐạtNam29/03/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
16280112Đinh Văn ĐạtNam12/11/2010Vĩnh PhúcTHCS Địch Quả
17280113Hà Tiến ĐạtNam12/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
18280114Khang Tuấn ĐạtNam18/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
19280115Ngô Tiến ĐạtNam17/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
20280116Nguyễn Bá ĐạtNam21/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
21280117Nguyễn Thành ĐạtNam07/10/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
22280118Nguyễn Tiến ĐạtNam12/12/2010xã Pa Vệ Sử- Mường Tè- Lai ChâuTHCS Chu Văn An
23280119Nguyễn Trọng ĐạtNam13/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
24280120Trần Thế ĐạtNam29/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 06

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280121Đinh Nguyễn Hải ĐăngNam17/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
2280122Nguyễn Hải ĐăngNam07/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
3280123Nguyễn Phong ĐỉnhNam12/05/2010Bệnh viện Hùng Vương, Thành phố Hồ Chí MinTHCS Chu Văn An
4280124Phan Văn ĐoànNam02/02/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
5280125Đinh Minh ĐứcNam19/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
6280126Lê Chí ĐứcNam11/06/2010Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
7280127Nguyễn Minh ĐứcNam29/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Ngọc Đồng
8280128Phan ĐứcNam17/09/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
9280129Trần Minh ĐứcNam26/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
10280130Bùi Lê Hương GiangNữ29/01/2010Phú ThọTHCS Cự Đồng
11280131Đinh Trà GiangNữ05/09/2010BVĐK huyện Thanh SơnTHCS Cự Đồng
12280132Đỗ Trường GiangNam14/02/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
13280133Lưu Đức GiangNam19/12/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
14280134Nguyễn Thị Trà GiangNữ12/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
15280135Nguyễn Trường GiangNam10/04/2010Bệnh viện phụ sản Hà NộiTHCS Lê Quý Đôn
16280136Phí Thị Trà GiangNữ20/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
17280137Tạ Hương GiangNữ06/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
18280138Vũ Thị Thu GiangNữ11/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
19280139Bùi Thu HàNữ20/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
20280140Dương Thị Ngọc HàNữ14/03/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
21280141Đặng Thu HàNữ24/03/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
22280142Đinh Thị Thu HàNữ06/04/2010Bệnh viện Nhân dân Gia ĐịnhTHCS Thục Luyện
23280143Hán Phạm Thu HàNữ29/03/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
24280144Nguyễn Thu HàNữ08/07/2010Phú ThọTHCS Địch Quả

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 07

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280145Phạm Thị Ngọc HàNữ08/10/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
2280146Trần Ngọc HàNữ31/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280147Trần Thị Hồng HàNữ23/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
4280148Trương Thanh HàNữ02/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
5280149Đinh Đại HảiNam23/08/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
6280150Đinh Hoàng HảiNam10/06/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
7280151Hà Hoàng HảiNam05/08/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
8280152Nguyễn Đức HảiNam16/06/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
9280153Nguyễn Hoàng Thái HảiNam01/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
10280154Nguyễn Thị Thanh HảiNữ04/12/2010PKĐK Tư nhân Hồng ĐứcTHCS Giáp Lai
11280155Nguyễn Tiến HảiNam02/06/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
12280156Bùi Thị Thu HằngNữ08/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
13280157Nguyễn Thị Bích HằngNữ10/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
14280158Nguyễn Thị Thu HằngNữ14/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
15280159Phùng Lê Thanh HằngNữ30/11/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
16280160Trần Thu HằngNữ05/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
17280161Phạm Ngọc HânNữ01/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
18280162Hà Thị Thu HiềnNữ06/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
19280163Nguyễn Thị Thu HiềnNữ25/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
20280164Nguyễn Thị Thuý HiềnNữ01/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
21280165Đinh Minh HiếuNam23/08/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
22280166Đinh Phúc HiếuNam28/12/2010Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
23280167Đoàn Minh HiếuNam24/12/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
24280168Đỗ Trọng HiếuNam12/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 08

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280169Nguyễn Ngọc HiếuNam17/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
2280170Nguyễn Quang HiếuNam02/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
3280171Nguyễn Trung HiếuNam30/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
4280172Phạm Ngọc HiếuNam09/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
5280173Vũ Minh HiếuNam22/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
6280174Nguyễn Văn HiệpNam14/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
7280175Phan Hoàng HiệpNam23/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
8280176Nguyễn Ngọc Mai HoaNữ21/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
9280177Hoàng Ngọc HoàngNam30/07/2010Tỉnh Thái NguyênTHCS Tề Lễ
10280178Nguyễn Đức HoàngNam13/07/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
11280179Nguyễn Huy HoàngNam28/07/2010Bệnh viện phụ sản tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
12280180Nguyễn Hữu HoàngNam25/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
13280181Phan Nhật HoàngNam09/04/2010Bệnh viện Phụ sản Trung ƯơngTHCS Chu Văn An
14280182Nguyễn Linh HoạtNam02/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thọ Văn
15280183Nguyễn Thị HòaNữ23/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
16280184Tạ Thị Thu HòaNữ02/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
17280185Phạm Quang Thế HọcNam31/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
18280186Cao Minh HồngNữ28/01/2010Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
19280187Mai Tuyết HồngNữ30/08/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
20280188Đặng Thị HuệNữ14/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
21280189Hà Thị Thu HuệNữ18/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
22280190Nguyễn Thị HuệNữ16/08/2010Trạm y tế xã Sơn Thủy huyện Thanh Thủy tỉnhTHCS Chu Văn An
23280191Bùi Quang HuyNam01/07/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
24280192Bùi Quang HuyNam01/12/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 09

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280193Đào Quang HuyNam14/12/2010Hà NộiTHCS Chu Văn An
2280194Đào Văn HuyNam19/08/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
3280195Đặng Gia HuyNam19/08/2010Bệnh viện phụ sản HNTHCS Giáp Lai
4280196Đinh Trần Gia HuyNam05/02/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
5280197Đinh Văn HuyNam26/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
6280198Đinh Thị Thu HuyềnNữ09/11/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
7280199Đỗ Thu HuyềnNữ02/06/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
8280200Hà Thị Thanh HuyềnNữ22/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
9280201Nguyễn Đặng Ngọc HuyềnNữ14/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
10280202Nguyễn Thanh HuyềnNữ21/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
11280203Nguyễn Thị Khánh HuyềnNữ25/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
12280204Trần Thị Khánh HuyềnNữ08/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
13280205Nguyễn Gia HuyNam29/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280206Nguyễn Hà Gia HuyNam01/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
15280207Nguyễn Quang HuyNam09/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
16280208Nguyễn Thái HuyNam12/10/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
17280209Nguyễn Tiến HuyNam17/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
18280210Nguyễn Văn HuyNam09/09/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
19280211Phạm Gia HuyNam17/05/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
20280212Phùng Gia HuyNam02/12/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
21280213Trương Phú HuyNam01/09/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
22280214Đinh Mạnh HùngNam03/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
23280215Hoàng Xuân HùngNam12/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
24280216Lê Ngọc HùngNam30/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 10

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280217Nguyễn Sinh HùngNam19/08/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
2280218Bùi Hữu HưngNam11/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thọ Văn
3280219Hà Tuấn HưngNam18/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
4280220Nguyễn Duy HưngNam06/11/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
5280221Nguyễn Nam HưngNam05/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
6280222Nguyễn Việt HưngNam13/09/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
7280223Trần Ngọc HưngNam05/08/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
8280224Trần Văn HưngNam16/12/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
9280225Đặng Thu HươngNữ26/03/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
10280226Nguyễn Thị Thu HươngNữ08/09/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
11280227Trần Thị HươngNữ04/12/2009Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
12280228Trần Bảo KhangNam22/09/2010Bệnh viện Đa khoa Huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
13280229Bùi Duy KhánhNam26/02/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
14280230Cù Minh KhánhNam02/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
15280231Đinh Hoàng KhánhNam12/04/2010Tỉnh Sơn LaTHCS Tất Thắng
16280232Kiều Thị Ngân KhánhNữ10/09/2010Trung tâm y tế huyện Phúc Thọ – Hà NộiTHCS Chu Văn An
17280233Nguyễn KhánhNam21/05/2010Bệnh viện Phụ sản Hà NộiTHCS Lê Quý Đôn
18280234Nguyễn Duy KhánhNam11/06/2010Tỉnh Hà GiangTHCS Tề Lễ
19280235Nguyễn Hoàng Gia KhánhNam29/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
20280236Nguyễn Ngọc KhánhNữ15/09/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
21280237Nguyễn Văn KhánhNam22/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
22280238Trần Kim KhảiNam14/01/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
23280239Trần Minh Anh KhoaNam03/05/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
24280240Đinh Trung KiênNam15/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 11

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280241Đinh Trung KiênNam14/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
2280242Lê Trung KiênNam20/02/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
3280243Nguyễn Trung KiênNam23/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
4280244Phan Đức KiênNam20/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
5280245Phan Hoàng KiênNam20/08/2010Phú ThọTHCS Gia Cẩm
6280246Hoàng Thị Ngọc LanNữ10/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
7280247Nguyễn Thị Hồng LanNữ03/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
8280248Đinh Thành LâmNam30/06/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
9280249Hà Thanh LâmNữ31/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
10280250Hoàng Bá LâmNam23/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
11280251Nguyễn Hoàng LâmNam15/08/2010Bệnh Viện đa khoa Thanh Sơn- Phú ThọTHCS Chu Văn An
12280252Nguyễn Ngọc LâmNam01/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
13280253Nguyễn Quang LâmNam08/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
14280254Nguyễn Thị LâmNữ13/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
15280255Nguyễn Tùng LâmNam17/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
16280256Phạm Ngọc LâmNam27/04/2010Bệnh viên Hà ĐôngTHCS Chu Văn An
17280257Trần Đại LâmNam11/11/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
18280258Cao Thảo LêNữ05/11/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
19280259Hà Đức LêNam27/09/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
20280260Đinh Thị LiênNữ19/11/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
21280261Vũ Thị Thảo LiênNữ11/12/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
22280262Dương Bảo LinhNam22/07/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
23280263Đặng Hà LinhNữ01/01/2010Bệnh viện Phù YênTHCS Lê Quý Đôn
24280264Đinh Hà LinhNữ13/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 12

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280265Đinh Quang LinhNam06/04/2010BVĐK huyện Thanh SơnTHCS Cự Đồng
2280266Đỗ Hà Khánh LinhNữ09/12/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
3280267Hà LinhNữ30/12/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
4280268Hà Khánh LinhNữ12/05/2010Tram y tế xã Địch QuảTHCS Chu Văn An
5280269Hà Thùy LinhNữ11/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
6280270Hoàng Khánh LinhNữ10/10/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
7280271Lã Nhật LinhNữ16/05/2010Lạng SơnTHCS Chu Văn An
8280272Lê Ngọc LinhNữ03/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
9280273Lê Tường LinhNữ11/10/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
10280274Nguyễn Gia LinhNữ13/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
11280275Nguyễn Gia LinhNữ11/08/2010Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
12280276Nguyễn Hà LinhNữ09/09/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
13280277Nguyễn Ngọc LinhNữ01/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280278Nguyễn Ngọc LinhNữ15/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
15280279Nguyễn Ngọc Thuỳ LinhNữ03/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
16280280Nguyễn Thị Ánh LinhNữ09/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
17280281Nguyễn Thị Khánh LinhNữ02/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
18280282Nguyễn Thị Thảo LinhNữ06/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
19280283Nguyễn Thùy LinhNữ22/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
20280284Nguyễn Thùy LinhNữ04/08/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
21280285Phan Khánh LinhNữ04/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
22280286Phan Khánh LinhNữ10/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
23280287Phạm Hà LinhNữ03/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
24280288Phạm Thùy LinhNữ28/06/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 13

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280289Tạ Phương LinhNữ22/12/2010PKĐK Tư nhân Hồng ĐứcTHCS Giáp Lai
2280290Tăng Linh LinhNữ03/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
3280291Trần Bảo LinhNữ07/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tân Dân
4280292Nguyễn Thanh LoanNữ20/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
5280293Bùi Đức LongNam03/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
6280294Đặng Thành LongNam14/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
7280295Đinh Minh LongNam02/06/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
8280296Đinh Tiến LongNam10/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
9280297Đỗ Ngọc LongNam08/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
10280298Đỗ Ngọc LongNam07/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
11280299Hoàng Thành Thăng LongNữ01/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
12280300Nguyễn Bá Duy LongNam30/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
13280301Nguyễn Hoàng LongNam07/02/2010Trạm y tế xã Quỳnh lộc, Qùynh Lưu, Nghệ AnTHCS Chu Văn An
14280302Nguyễn Thành LongNam20/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
15280303Nguyễn Việt LongNam15/09/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
16280304Nhữ Thái LongNam26/03/2010Phú ThọTHCS Ngọc Lập
17280305Phạm Danh LongNam24/02/2009Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
18280306Trịnh Đức LongNam31/03/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
19280307Nguyễn Đức LợiNam30/01/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
20280308Đinh Hồng LuyếnNữ01/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
21280309Đỗ Nguyễn Thanh LuyếnNữ02/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
22280310Đỗ Thị LươngNữ22/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
23280311Nguyễn Tiến LượngNam01/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
24280312Cù Cẩm LyNữ26/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thọ Văn

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 14

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280313Dương Thị Yến LyNữ19/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
2280314Nguyễn Phạm Khánh LyNữ07/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280315Nguyễn Thị Khánh LyNữ22/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
4280316Phan Khánh LyNữ18/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
5280317Trần Ya LyNữ04/02/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
6280318Lê Phương MaiNữ17/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
7280319Nguyễn Hoàng MaiNữ18/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
8280320Nguyễn Phạm Phương MaiNữ11/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
9280321Nguyễn Thị Hoa MaiNữ31/10/2010Bệnh viện huyện Thanh Sơn tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
10280322Nguyễn Xuân MaiNữ26/03/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
11280323Phạm Hoàng Ngọc MaiNữ07/08/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
12280324Trần Thanh MaiNữ15/12/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
13280325Trần Tuyết MaiNữ17/03/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
14280326Trần Tuyết MaiNữ15/11/2010Phú ThọTHCS Ngọc Lập
15280327Hoàng Xuân MạnhNam06/10/2010Bệnh viện phụ sản Hà NộiTHCS Chu Văn An
16280328Huỳnh Hồng MạnhNam12/11/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
17280329Dương Trường MinhNam17/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
18280330Đặng Quang MinhNam30/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
19280331Hà Tuấn MinhNam27/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
20280332Hoàng Thị Thu MinhNữ07/12/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
21280333Nguyễn Hoàng Đức MinhNam15/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
22280334Nguyễn Hữu Duy MinhNam25/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
23280335Phạm Đức MinhNam20/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
24280336Phạm Hồng MinhNữ18/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 15

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280337Đinh Ngọc Hà MyNữ22/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
2280338Hoàng Hà MyNữ28/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280339Ngô Hà MyNữ29/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
4280340Nguyễn Hà MyNữ26/04/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
5280341Nguyễn Thảo MyNữ23/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
6280342Phạm Trà MyNữ12/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
7280343Tăng Hoàng Hà MyNữ16/09/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
8280344Trần Trà MyNữ15/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
9280345Bùi Văn NamNam09/06/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
10280346Đặng Hải NamNam31/08/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
11280347Đinh Bảo NamNam17/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
12280348Đinh Tiến NamNam04/09/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
13280349Hoàng Tiến NamNam09/07/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
14280350Nguyễn Bảo NamNam20/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
15280351Nguyễn Huy NamNam28/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
16280352Nguyễn Phương NamNam15/09/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
17280353Phan Đại NamNam28/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
18280354Phạm Tuấn NamNam01/07/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
19280355Trần Bảo NamNam06/06/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
20280356Dương Hằng NgaNữ21/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
21280357Đỗ Quỳnh NgaNữ08/08/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
22280358Lê Thị Thúy NgaNữ28/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
23280359Nguyễn Quỳnh NgaNữ03/08/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
24280360Vũ Quỳnh NgaNữ30/08/2010Bệnh viện phụ sản Trung ươngTHCS Lê Quý Đôn

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 16

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280361Cù Minh NgânNữ05/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thọ Văn
2280362Đinh Hà Kiều NgânNữ20/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
3280363Nguyễn Kim NgânNữ29/03/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
4280364Nguyễn Thị Hồng NgânNữ03/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
5280365Đinh Ngọc NghĩaNam13/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
6280366Nguyễn Minh NghĩaNam19/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
7280367Đào Thanh NgoanNữ22/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Ngọc Đồng
8280368Chu Thanh NgọcNữ20/09/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
9280369Đinh Thị Bích NgọcNữ02/02/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
10280370Đoàn Nguyễn Mỹ NgọcNữ25/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
11280371Hoàng Bảo NgọcNữ05/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
12280372Lê Bảo NgọcNam12/09/2010Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
13280373Lê Hồng NgọcNữ09/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280374Nguyễn Bá Bảo NgọcNam28/11/2010Bệnh viện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
15280375Nguyễn Khánh NgọcNữ11/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
16280376Nguyễn Phạm Bảo NgọcNữ12/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
17280377Nguyễn Thị Hồng NgọcNữ08/12/2009Tỉnh Phú ThọTHCS Thọ Văn
18280378Phạm Bảo NgọcNam30/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
19280379Phạm Mai NgọcNữ22/11/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
20280380Phùng Thị Hoài NgọcNữ28/07/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
21280381Trần Bảo NgọcNữ30/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
22280382Trần Thị Bích NgọcNữ22/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Văn Lương
23280383Trần Thị Hoài NgọcNữ07/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
24280384Đinh Công NguyênNam01/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 17

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280385Nguyễn Bá NguyênNam18/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
2280386Nguyễn Đức NguyênNam14/03/2010Phú ThọTHCS Lại Yên
3280387Phan Đình NguyênNam20/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
4280388Đinh Thị NguyệtNữ13/11/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
5280389Nguyễn Thị Minh NguyệtNữ07/09/2010BVĐK tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
6280390Lê Phạm Thanh NhànNữ05/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
7280391Nguyễn Thiện NhânNam14/10/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
8280392Đinh Công NhấtNam13/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
9280393Bùi Quang NhậtNam02/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
10280394Hoàng NhậtNam03/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
11280395Lê Long NhậtNam01/03/2010Thị trấn Thanh SơnTHCS Chu Văn An
12280396Nguyễn Minh NhậtNam25/12/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
13280397Chử Trần Yến NhiNữ27/03/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
14280398Đỗ Hoàng Yến NhiNữ11/12/2010BV Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
15280399Đỗ Ngọc Uyển NhiNữ21/07/2010Bệnh viện đa khoa khu vực Phú ThọTHCS Chu Văn An
16280400Lâm Yến NhiNữ13/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
17280401Nguyễn Ngọc Phương NhiNữ09/09/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
18280402Nguyễn Phương NhiNữ23/06/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
19280403Phạm Hoàng NhiNữ26/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
20280404Phùng Yến NhiNữ09/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
21280405Sa Yến NhiNữ20/01/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
22280406Nguyễn Thanh NhuầnNữ01/04/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
23280407Nguyễn Hồng NhungNữ23/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
24280408Nguyễn Thị Hồng NhungNữ16/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 18

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280409Nguyễn Thị Hồng NhungNữ08/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
2280410Nguyễn Thị Hồng NhungNữ21/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
3280411Phạm Hồng NhungNữ08/03/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
4280412Phạm Trang NhungNữ20/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
5280413Chu Hồng NhưNữ09/05/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
6280414Đinh Thị Quỳnh NhưNữ10/07/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
7280415Đồng Võ Minh NhưNữ18/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
8280416Vũ Quỳnh NhưNữ07/07/2010Thành phố Hồ Chí MinhTHCS Chu Văn An
9280417Đinh Phạm Thùy OanhNữ22/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
10280418Trần Vi OanhNữ27/12/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
11280419Nguyễn Hoàng PhiNam06/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
12280420Nguyễn Cao PhongNam13/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
13280421Phạm Quang PhongNam20/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280422Phạm Vũ PhongNam14/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
15280423Đinh Lâm Bảo PhúcNam21/04/2010Bv 4 – Quân đoàn 4THCS Cự Đồng
16280424Đỗ Hoàng PhúcNam04/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
17280425Nguyễn Duy PhúcNam18/11/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
18280426Nguyễn Hữu PhúcNam15/09/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
19280427Nguyễn Phan Hoàng PhúcNam17/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
20280428Nguyễn Tiến PhúcNam29/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
21280429Trần Hoàng PhúcNam29/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
22280430Đinh Hà Yến PhươngNữ29/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
23280431Đinh Tiểu PhươngNữ18/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
24280432Đỗ Thu PhươngNữ03/02/2010Tỉnh Phú ThọPT DTBT THCS Thu Ngạc

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 19

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280433Lương Minh PhươngNam17/08/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
2280434Nguyễn Khánh PhươngNữ03/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280435Nguyễn Lan PhươngNữ20/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
4280436Nguyễn Minh PhươngNam28/06/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
5280437Nguyễn Quỳnh PhươngNữ07/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
6280438Nguyễn Thanh PhươngNữ16/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
7280439Nguyễn Tố PhươngNữ04/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
8280440Phạm Lâm PhươngNam23/10/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
9280441Phạm Thảo PhươngNữ05/07/2010Bệnh viện phụ sản Hà NộiTHCS Lê Quý Đôn
10280442Phùng Hà PhươngNữ10/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
11280443Hoàng Minh QuangNam30/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
12280444Lê Hà Xuân QuangNam28/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
13280445Nguyễn Nhật QuangNam07/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
14280446Phạm Đăng QuangNam11/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
15280447Trần Minh QuangNam27/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
16280448Vũ Thế Hồng QuangNam05/02/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
17280449Đỗ Minh QuânNam28/11/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
18280450Lê Hải QuânNam02/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
19280451Lê Minh QuânNam08/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
20280452Nguyễn Anh QuânNam02/10/2010Phú ThọTHCS Quang Húc
21280453Nguyễn Đức QuânNam12/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
22280454Nguyễn Mạnh QuânNam09/09/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
23280455Nguyễn Ngọc QuânNam06/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
24280456Nguyễn Thị Đỗ QuyênNữ25/03/2010Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 20

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280457Phạm Thị Hồng QuyênNữ30/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
2280458Bùi Thị Như QuỳnhNữ02/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280459Đinh Thị Như QuỳnhNữ13/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
4280460Hoàng Thúy QuỳnhNữ10/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
5280461Lê Phạm Ngọc QuỳnhNữ21/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
6280462Nguyễn Như QuỳnhNữ27/09/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
7280463Trần Thúy QuỳnhNữ09/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
8280464Đinh Minh QuýNam08/01/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
9280465Nguyễn Hùng SángNam15/01/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
10280466Đào Thị Lam SơnNữ27/07/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
11280467Đinh Ngọc SơnNam10/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
12280468Hoàng Minh SơnNam09/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
13280469Lê Hoàng Minh SơnNam11/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280470Nguyễn Ngọc SơnNam27/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
15280471Nguyễn Tiến SơnNam05/01/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán
16280472Nguyễn Trường SơnNam08/01/2010Bệnh viện Đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
17280473Trần Đại SơnNam23/10/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
18280474Trần Mạnh SơnNam10/05/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
19280475Trần Ngọc SơnNam25/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
20280476Hà Đức TàiNam17/01/2010Yên BáiTHCS Chu Văn An
21280477Hoàng Thanh TâmNữ21/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
22280478Nguyễn Minh TâmNam02/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
23280479Nguyễn Xuân TâmNam26/12/2009Bệnh viện đa khoa huyện Thanh SơnTHCS Chu Văn An
24280480Phạm Minh TâmNữ22/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 21

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280481Tạ Thị Thanh TâmNữ09/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
2280482Thiều Tạ Minh TâmNữ27/07/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
3280483Đỗ Trọng TânNam31/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
4280484Ngô Ngọc ThanhNữ24/08/2010Phú ThọTHCS Ngọc Lập
5280485Phùng Hà Ngọc ThanhNam02/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
6280486Chu Hữu ThànhNam28/07/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
7280487Phan Xuân ThànhNam29/05/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
8280488Bùi Phương ThảoNữ29/11/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
9280489Cao Phương ThảoNữ07/11/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
10280490Đỗ Phương ThảoNữ12/11/2010Bệnh viện đa khoa huyệnThanh SơnTHCS Chu Văn An
11280491Đỗ Phương ThảoNữ24/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
12280492Hà Thị Thu ThảoNữ06/11/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
13280493Lê Hoàng Phương ThảoNữ24/12/2010Bệnh viện Đa khoa khu vực Phú ThọTHCS Chu Văn An
14280494Ngô Phương ThảoNữ10/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
15280495Nguyễn Phương ThảoNữ08/05/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
16280496Nguyễn Phương ThảoNữ18/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
17280497Nguyễn Phương ThảoNữ30/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
18280498Chu Anh ThắngNam28/11/2009Bệnh Viện đa khoa Thanh Sơn Phú ThọTHCS Chu Văn An
19280499Đinh Mạnh ThắngNam05/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
20280500Phạm Đức ThắngNam29/08/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
21280501Nguyễn Bảo ThiNữ26/06/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
22280502Nguyễn Hương ThịnhNữ25/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
23280503Nguyễn Thái ThịnhNam29/09/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
24280504Trần Huy ThịnhNam26/07/2010Bệnh Viện đa khoa Thanh Sơn Phú ThọTHCS Chu Văn An

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 22

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280505Nguyễn Anh ThơNữ03/07/2010Phú ThọTHCS Ngọc Lập
2280506Nguyễn Hoàng Thái ThuậnNam06/01/2010Tỉnh Ninh ThuậnTHCS Chu Văn An
3280507Hà Thị ThuNữ01/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
4280508Mai Hoàng Lệ ThuNữ21/09/2010Phú ThọTHCS Cự Đồng
5280509Nguyễn Thị Minh ThuNữ07/09/2010BVĐK tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
6280510Nguyễn Thị Minh ThuỳNữ22/06/2009Tỉnh Đồng NaiTHCS Giáp Lai
7280511Lã Thị Thu ThuỷNữ27/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
8280512Mai Phương ThúyNữ19/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
9280513Nguyễn Phương ThúyNữ07/11/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
10280514Viết Thanh ThúyNữ03/03/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
11280515Đặng Anh ThưNữ22/08/2010Yên BáiTHCS Chu Văn An
12280516Hà Anh ThưNữ17/09/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
13280517Hoàng Lê Anh ThưNữ27/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
14280518Lê Anh ThưNữ11/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
15280519Lê Hoàng Anh ThưNữ28/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
16280520Ngô Anh ThưNữ09/05/2010Trạm y tế thị trấn Thanh SơnTHCS Chu Văn An
17280521Nguyễn Anh ThưNữ30/01/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
18280522Nguyễn Anh ThưNữ07/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
19280523Nguyễn Anh ThưNữ28/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
20280524Nguyễn Lê Anh ThưNữ28/09/2010Bệnh viện Đa khoa, Củ Chi, TP.HCMTHCS Thục Luyện
21280525Nguyễn Minh ThưNữ19/06/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
22280526Nguyễn Minh ThưNữ03/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
23280527Nguyễn Hoài ThươngNữ27/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
24280528Phạm Thị ThươngNữ27/04/2010Phú ThọTHCS Địch Quả

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 23

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280529Phạm Anh ThưNữ05/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
2280530Phạm Khánh ThưNữ30/03/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280531Nguyễn Văn ThứcNam14/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
4280532Đoàn Quang TiếnNam05/01/2010Tỉnh Nam ĐịnhTHCS Chu Văn An
5280533Phạm Thị TìnhNữ29/01/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
6280534Đinh Huyền TrangNữ14/10/2010Phú ThọTHCS Cự Đồng
7280535Đinh Quỳnh TrangNữ16/01/2009Phú ThọTHCS Cự Thắng
8280536Đinh Thảo TrangNữ14/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
9280537Đinh Thị Huyền TrangNữ05/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thạch Khoán
10280538Đinh Vũ Kiều TrangNữ22/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
11280539Hoàng Hà TrangNữ05/08/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
12280540Kiều Ngọc TrangNữ20/10/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
13280541Nguyễn Kiều TrangNữ21/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
14280542Nguyễn Ngọc Phương TranNữ01/10/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
15280543Nguyễn Thùy TrangNữ18/12/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
16280544Nông Kiều TrangNữ26/07/2010Bệnh viện huyện Thanh Sơn Phú ThọTHCS Chu Văn An
17280545Phạm Thị Thùy TrangNữ13/10/2010Đồng NaiTHCS Địch Quả
18280546Tạ Thu TrangNữ03/10/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
19280547Trần Thảo TrangNữ29/09/2010BV Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
20280548Trần Thị Bảo TrangNữ02/11/2010Tỉnh Thái BìnhTHCS Chu Văn An
21280549Nguyễn Thanh Thy TràNữ23/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
22280550Trương Hương TràNữ25/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
23280551Hoàng Đông TrọngNam15/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
24280552Nguyễn Đức TrọngNam27/04/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Phòng thi: 24

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280553Nguyễn Phú TrọngNam16/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
2280554Đỗ Bảo TrungNam01/04/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280555Lê Hoàng Thanh TrúcNữ18/02/2010Bệnh viên đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
4280556Hoàng Văn TrươngNam08/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tất Thắng
5280557Hà Văn TrườngNam13/11/2010Bệnh viện đa khoa Phổ YênTHCS Chu Văn An
6280558Hạ Mạnh TrườngNam04/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
7280559Nguyễn Minh TuânNam02/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
8280560Đinh Minh TuấnNam18/09/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
9280561Hà Anh TuấnNam12/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Phù Ninh
10280562Hà Anh TuấnNam02/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
11280563Hà Minh TuấnNam22/06/2010TP Hồ Chí MinhTHCS Thọ Văn
12280564Lê Anh TuấnNam10/03/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
13280565Lê Minh TuấnNam25/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
14280566Phạm Trọng TuấnNam01/01/2010BV đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
15280567Phùng Đối Gia TuấnNam23/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
16280568Nghiêm An TuệNữ10/04/2009Phú ThọTHCS Địch Quả
17280569Hà Anh TùngNam15/02/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
18280570Nguyễn Đình TùngNam07/10/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
19280571Hoàng Tuấn TúNam08/09/2010Phú ThọTHCS Địch Quả
20280572Nguyễn Anh TúNam19/05/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
21280573Nguyễn Anh TúNam01/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
22280574Nguyễn Bá TúNam30/12/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
23280575Nguyễn Cẩm TúNữ01/01/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
24280576Nguyễn Huy TúNam21/01/2010Thành phố Hà NộiTHCS Thạch Khoán

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Text Box: Ngày 	 tháng		 năm 	
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Phòng thi: 25

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280577Phạm Ngọc TúNam01/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
2280578Nguyễn Hoàng TươiNữ15/01/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
3280579Hà Thị Phương UyênNữ28/05/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
4280580Hoàng Tú UyênNữ03/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
5280581Nguyễn Phương UyênNữ08/05/2010Bệnh viện Đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
6280582Phùng Thảo UyênNữ17/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Giáp Lai
7280583Đỗ Thủy VânNữ27/09/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
8280584Lê Thanh VânNữ03/11/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Chu Văn An
9280585Phan Thanh VânNữ11/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
10280586Trần Bảo VânNữ09/03/2010Phú ThọTHCS Ngọc Lập
11280587Nguyễn Quốc ViệtNam11/03/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
12280588Quàng Đức ViệtNam20/01/2010Tỉnh Sơn LaTHCS Tất Thắng
13280589Nguyễn Quang VinhNam05/12/2009Phú ThọTHCS Chu Văn An
14280590Nguyễn Thành VinhNam15/04/2010Phú ThọTHCS Cự Thắng
15280591Đinh Công VũNam18/07/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
16280592Nguyễn Anh VũNam22/01/2010Tỉnh Vĩnh PhúcTHCS Sơn Hùng
17280593Đinh Hoàng VươngNam24/04/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
Bảng này có 17 thí sinh

DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI

Text Box: Ngày 	 tháng		 năm 	
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
Phòng thi: 26

SttSố báo danhHọ và tênGiới tínhNgày sinhNơi sinhHọc sinh lớp 9
1280594Hà Hoàng VươngNam29/10/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
2280595Nguyễn Thành VươngNam19/02/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
3280596Ngô Đức VượngNam01/10/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
4280597Thiều Quang VượngNam30/05/2010Phú ThọTHCS Lê Quý Đôn
5280598Dương Khánh VyNữ27/05/2010Bệnh viện Bạch MaiTHCS Chu Văn An
6280599Đinh Hạ VyNữ12/08/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
7280600Hoàng Yến VyNữ23/04/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
8280601Lê Hà VyNữ03/12/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
9280602Nguyễn Hà VyNữ22/12/2010Bệnh viện đa khoa Thanh SơnTHCS Chu Văn An
10280603Nguyễn Ngọc Minh VyNữ02/01/2010Phú ThọTHCS Võ Miếu
11280604Võ Hà VyNữ23/06/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
12280605Đinh Thị Thanh XuânNữ10/01/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Thục Luyện
13280606Hoàng Thị XuânNữ29/09/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Tề Lễ
14280607Nguyễn Thanh XuânNữ12/02/2010Tỉnh Phú ThọTHCS Sơn Hùng
15280608Lê Hải YếnNữ20/08/2010Phú thọTHCS Chu Văn An
16280609Lê Trần Hải YếnNữ25/05/2010Phú ThọTHCS Chu Văn An
Bảng này có 16 thí sinh

Related Posts

Leave a Comment